--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pneumatic caisson chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
under
:
dưới, ở dướito be under water ở dưới nướcto be under cover có che kín, có bọc kín; có mui, có mái cheto be under key bị giam giữ, bị nhốt
+
paletot
:
áo khoác ngoài, áo choàng
+
beefsteak
:
thịt bít tết
+
bỏ bẵng
:
Give up for a long time, clean omit, clean dropVấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâuThe problem has long since been clean dropped
+
bóp méo
:
To distort, to wrestbóp méo sự thậtto distort facts